Nghiên cứu khoa học – Saoviet.info https://saoviet.info Trang tin tức sao Việt Mon, 11 Aug 2025 19:46:06 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 Sinh viên Công nghệ sinh học cần chuẩn bị gì để có việc làm hấp dẫn? https://saoviet.info/sinh-vien-cong-nghe-sinh-hoc-can-chuan-bi-gi-de-co-viec-lam-hap-dan/ Mon, 11 Aug 2025 19:46:03 +0000 https://saoviet.info/sinh-vien-cong-nghe-sinh-hoc-can-chuan-bi-gi-de-co-viec-lam-hap-dan/

Ngành Công nghệ sinh học đang nổi lên như một lĩnh vực đầy hứa hẹn và đột phá trong thế kỷ 21, với phạm vi ứng dụng rộng rãi trong các ngành như dược phẩm, nông nghiệp, và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, nhiều sinh viên và người lao động trong ngành này thường lo lắng về khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm hoặc phải làm trái ngành.

Ngành Công nghệ sinh học đòi hỏi sự tương thích giữa năng lực của người học và yêu cầu của thị trường. Ảnh minh họa: INT
Ngành Công nghệ sinh học đòi hỏi sự tương thích giữa năng lực của người học và yêu cầu của thị trường. Ảnh minh họa: INT

Ngành Công nghệ sinh học đòi hỏi người học phải có nền tảng học thuật vững chắc, tư duy khoa học sắc bén và khả năng đọc hiểu, tổng hợp và vận dụng kiến thức linh hoạt. Đặc biệt, kỹ năng thực hành trong phòng thí nghiệm, sử dụng thành thạo các thiết bị và phần mềm số, khai thác dữ liệu lớn, nắm vững tin sinh học, lập trình cơ bản và ngoại ngữ chuyên ngành là những yếu tố không thể thiếu để hội nhập tri thức toàn cầu. Công nghệ sinh học đang trở thành một ngành học thu hút nhiều bạn trẻ.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ sinh học còn yếu về kỹ năng thực hành, sử dụng công nghệ số và ngoại ngữ, dẫn đến khó đáp ứng ngay các yêu cầu khắt khe của doanh nghiệp hay viện nghiên cứu hiện đại.

Theo ThS Dương Nhật Linh, giảng viên Khoa Công nghệ sinh học – Trường Đại học Mở TPHCM, quan niệm về khó xin việc trong ngành Công nghệ sinh học cần được nhìn nhận lại một cách toàn diện và thấu đáo. Công nghệ sinh học là ngành đặc thù với tính liên ngành cao, yêu cầu nhân lực không chỉ am hiểu về sinh học, mà còn phải hội tụ tri thức từ nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, hóa học, tự động hóa và quản lý chất lượng.

ThS Linh khuyến nghị sinh viên ngành Công nghệ sinh học cần chủ động trau dồi kiến thức chuyên sâu, ngoại ngữ, kỹ năng số và trải nghiệm liên ngành. Công nghệ sinh học đang ‘khát’ nhân lực chất lượng cao, những người linh hoạt, sáng tạo và đa năng. Chỉ cần chủ động và sẵn sàng đổi mới, sinh viên ngành Công nghệ sinh học có thể tìm được công việc phù hợp với năng lực.

Về phía doanh nghiệp, ông Đinh Xuân Tùng, Phó Giám đốc Công ty Cổ phần Kỹ thuật Môi trường Gia Định, cho rằng nỗi lo thất nghiệp của sinh viên công nghệ sinh học phần lớn đến từ tư duy bị động. Ứng viên nổi bật không phải là người có điểm trung bình tích lũy cao nhất mà là người thể hiện được khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tiễn.

Ông Tùng nhấn mạnh sự ‘kén chọn’ của doanh nghiệp nằm ở kỹ năng thực tiễn. Sinh viên cần chủ động tìm kiếm cơ hội thực tập, tham gia các dự án nghiên cứu hoặc tự thực hiện các thí nghiệm nhỏ. Việc biết vận hành một hệ thống lên men, kỹ thuật phân lập và định danh vi khuẩn, hay cách phân tích kết quả xét nghiệm có giá trị hơn rất nhiều so với một bảng điểm ‘đỏ chói’.

Theo ông Tùng, sinh viên cần thay đổi góc nhìn từ bị động sang chủ động, hoạch định kế hoạch học tập và hành động cụ thể để đáp ứng nhu cầu thực tế. Cánh cửa cơ hội của ngành Công nghệ sinh học rất rộng, nhưng không tự động mở ra cho mọi người. Nó mở ra cho những ai chủ động trang bị kiến thức nền tảng vững chắc, kỹ năng thực hành thành thạo, tư duy liên ngành, đặc biệt với công nghệ thông tin và dữ liệu, cùng khả năng ngoại ngữ và các kỹ năng mềm như giải quyết vấn đề, làm việc nhóm.

Tóm lại, ngành Công nghệ sinh học đang bước vào kỷ nguyên số với tốc độ phát triển mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Sinh viên và người lao động trong ngành cần chủ động trang bị kiến thức, kỹ năng và tư duy đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.

]]>
Khám phá mối liên hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người bằng trí tuệ nhân tạo https://saoviet.info/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-tri-tue-nhan-tao/ Fri, 08 Aug 2025 16:51:29 +0000 https://saoviet.info/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-tri-tue-nhan-tao/

Các nhà nghiên cứu tại Đại học Tokyo đã áp dụng một hình thức trí tuệ nhân tạo tiên tiến, gọi là mạng lưới thần kinh Bayes, để phân tích dữ liệu về hệ vi sinh vật đường ruột và khám phá những hiểu biết sâu sắc về sức khỏe con người. Phương pháp này cho phép họ phát hiện ra các mô hình và mối liên hệ mà các kỹ thuật phân tích truyền thống không thể phát hiện một cách đáng tin cậy.

A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Vi khuẩn đường ruột đóng vai trò quan trọng trong một loạt các tình trạng sức khỏe. Sự đa dạng của chúng và sự phức tạp của các tương tác với cả hóa học của cơ thể và với nhau làm cho chúng rất khó nghiên cứu. Cơ thể con người chứa khoảng 30 đến 40 nghìn tỷ tế bào, nhưng đường ruột chứa khoảng 100 nghìn tỷ vi khuẩn đường ruột. Điều này có nghĩa là các tế bào vi khuẩn trong cơ thể chúng ta nhiều hơn số lượng tế bào của chính chúng ta.

VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Mặc dù vi khuẩn đường ruột thường được liên kết với tiêu hóa, chúng cũng ảnh hưởng đến một loạt các chức năng cơ thể. Chúng tồn tại trong sự đa dạng rộng lớn và tạo ra hoặc sửa đổi nhiều hợp chất hóa học được gọi là chất chuyển hóa. Các chất chuyển hóa này hoạt động như các phân tử tín hiệu, đi qua cơ thể và ảnh hưởng đến các hệ thống như miễn dịch, trao đổi chất, hoạt động não và tâm trạng.

Tuy nhiên, vẫn còn thách thức lớn trong việc hiểu rõ mối quan hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người. Các nhà nghiên cứu đang chỉ bắt đầu hiểu được loại vi khuẩn nào tạo ra chất chuyển hóa của con người và làm thế nào các mối quan hệ này thay đổi trong các bệnh khác nhau. Bằng cách lập bản đồ chính xác các mối quan hệ giữa vi khuẩn và hóa chất, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa.

Để giải quyết thách thức này, các nhà nghiên cứu đã áp dụng công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến, hệ thống VBayesMM, để phân tích dữ liệu. Hệ thống này tự động phân biệt các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất chuyển hóa từ số lượng lớn các vi khuẩn ít liên quan, đồng thời thừa nhận sự không chắc chắn về các mối quan hệ dự đoán.

Khi được thử nghiệm trên dữ liệu thực từ các nghiên cứu về rối loạn giấc ngủ, béo phì và ung thư, phương pháp này đã liên tục vượt trội so với các phương pháp hiện có và xác định các gia đình vi khuẩn cụ thể phù hợp với các quá trình sinh học đã biết. Điều này mang lại sự tự tin rằng hệ thống này phát hiện ra các mối quan hệ sinh học thực sự chứ không phải là các mẫu thống kê không có ý nghĩa.

Mặc dù hệ thống được tối ưu hóa để đối phó với khối lượng phân tích nặng, việc khai thác các tập dữ liệu lớn vẫn đi kèm với chi phí tính toán cao. Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua, rào cản này sẽ trở nên ít quan trọng hơn.

Các hạn chế hiện tại bao gồm việc hệ thống có lợi khi có nhiều dữ liệu về vi khuẩn đường ruột hơn là về các chất chuyển hóa mà chúng tạo ra. Khi dữ liệu về vi khuẩn không đủ, độ chính xác giảm. Ngoài ra, VBayesMM giả định rằng các vi khuẩn hoạt động độc lập, nhưng trên thực tế, chúng tương tác theo nhiều cách phức tạp.

Trong tương lai, các nhà nghiên cứu có kế hoạch làm việc với các tập dữ liệu hóa học toàn diện hơn để bắt toàn bộ phạm vi sản phẩm của vi khuẩn, mặc dù điều này tạo ra thách thức mới trong việc xác định hóa chất đến từ đâu. Họ cũng nhằm mục đích làm cho VBayesMM mạnh mẽ hơn khi phân tích dân số bệnh nhân đa dạng, kết hợp mối quan hệ ‘cây gia đình’ của vi khuẩn để đưa ra dự đoán tốt hơn và giảm thời gian tính toán cần thiết cho phân tích.

Đại học Tokyo đã và đang tiếp tục nghiên cứu và phát triển các công nghệ trí tuệ nhân tạo để giải quyết các thách thức trong lĩnh vực sức khỏe con người.

Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng những phát hiện này sẽ giúp mở ra một kỷ nguyên mới trong việc hiểu và điều trị các bệnh liên quan đến hệ vi sinh vật đường ruột.

]]>
Ăn thực phẩm giàu đồng giúp người lớn tuổi cải thiện trí nhớ https://saoviet.info/an-thuc-pham-giau-dong-giup-nguoi-lon-tuoi-cai-thien-tri-nho/ Fri, 08 Aug 2025 16:31:28 +0000 https://saoviet.info/an-thuc-pham-giau-dong-giup-nguoi-lon-tuoi-cai-thien-tri-nho/

Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng đồng trong chế độ ăn uống có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong sức khỏe não bộ so với những gì chúng ta từng nghĩ. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng người Mỹ lớn tuổi ăn thực phẩm giàu đồng có kết quả tốt hơn trong các thử nghiệm về trí nhớ và tập trung.

Các phát hiện, được công bố trên tạp chí Nature Scientific Reports, đã xem xét chế độ ăn uống của người dân bằng cách sử dụng sổ nhật ký thực phẩm chi tiết và thử nghiệm chức năng nhận thức của họ. Những người ăn nhiều thực phẩm giàu đồng – bao gồm hải sản, sô cô la đen và các loại hạt – có kết quả tốt hơn trong các thử nghiệm được sử dụng để phát hiện các dấu hiệu sớm của suy giảm trí nhớ và sa sút trí tuệ liên quan đến tuổi tác.

Tuy nhiên, kết quả không hoàn toàn rõ ràng. Người ăn nhiều thực phẩm giàu đồng chủ yếu là nam giới, da trắng, đã kết hôn và có thu nhập cao hơn. Họ cũng ít có khả năng hút thuốc hoặc mắc bệnh cao huyết áp hoặc tiểu đường – tất cả các yếu tố liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệ thấp hơn. Người tiêu thụ nhiều đồng cũng có nhiều kẽm, sắt và selen trong chế độ ăn uống của họ và tiêu thụ nhiều calo hơn.

Những người có thu nhập cao thường có quyền truy cập tốt hơn vào thực phẩm lành mạnh, chăm sóc y tế, môi trường sạch hơn và giáo dục – tất cả đều giúp bảo vệ chống lại suy giảm trí nhớ và sa sút trí tuệ. Việc tách biệt tác động của chế độ ăn uống khỏi những lợi thế khác là rất khó, mặc dù một số nghiên cứu mà chúng tôi đã xem xét cho thấy rằng cải thiện dinh dưỡng có thể đặc biệt hữu ích cho những người từ nền tảng ít đặc quyền.

Các nghiên cứu dài hạn hỗ trợ ý tưởng rằng đồng có thể quan trọng đối với sức khỏe não bộ. Một nghiên cứu theo dõi người dân qua thời gian đã phát hiện ra rằng những người có ít đồng trong chế độ ăn uống của họ đã có sự suy giảm trí nhớ và tư duy rõ rệt hơn.

Đồng có vai trò sinh học quan trọng trong bảo vệ não bộ. Kim loại thiết yếu này giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào não thông qua hiệu ứng chống oxy hóa, sản xuất các chất hóa học (neurotransmitter) giúp tế bào não giao tiếp với nhau và giúp não sản xuất năng lượng bằng cách hoạt động thông qua các enzyme cụ thể.

Thiếu đồng được cho là tương đối hiếm, nhưng nó có thể gây ra các vấn đề đáng chú ý. Nếu ai đó cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối và bị thiếu máu không cải thiện với sắt hoặc bổ sung vitamin B12, có thể đồng thấp là nguyên nhân. Các dấu hiệu khác có thể bao gồm bị ốm thường xuyên, mất sức mạnh xương và tổn thương dây thần kinh trở nặng theo thời gian.

Đồng được tìm thấy một cách tự nhiên với số lượng cao trong các thực phẩm như thịt bò, nội tạng, hải sản, các loại hạt, hạt và nấm. Nó cũng được thêm vào một số loại ngũ cốc và có trong các loại ngũ cốc nguyên và sô cô la đen. Người đã phẫu thuật giảm cân dạ dày hoặc có rối loạn ruột có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ đồng – và các tình trạng này có thể liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệ cao hơn.

Cần phải thận trọng khi sử dụng bổ sung đồng mà không có suy nghĩ kỹ lưỡng. Cơ thể cần một sự cân bằng tinh tế của các khoáng chất thiết yếu – quá nhiều sắt hoặc kẽm có thể làm giảm mức độ đồng, trong khi quá nhiều đồng hoặc sắt có thể gây ra căng thẳng oxy hóa, có thể đẩy nhanh quá trình tổn thương tế bào não.

Các nghiên cứu kiểm tra bổ sung khoáng chất ở những người đã được chẩn đoán với Alzheimer đã cho thấy ít lợi ích. Đồng thường có mức độ cao hơn trong máu của người mắc Alzheimer, nhưng các khu vực não quan trọng như hồi hải mã – rất quan trọng đối với trí nhớ – thường cho thấy mức độ đồng thấp hơn.

Điều này cho thấy rằng Alzheimer phá vỡ cách cơ thể xử lý đồng, khiến nó bị mắc kẹt trong các mảng amyloid là dấu hiệu của bệnh. Một số nhà nghiên cứu cho rằng sau khi Alzheimer phát triển, ăn ít đồng và sắt và nhiều chất béo omega-3 từ cá và các loại hạt có thể giúp ích, trong khi chất béo bão hòa dường như làm cho mọi thứ tồi tệ hơn.

Tuy nhiên, thiếu đồng có thể thực sự làm tăng sự tích tụ mảng bám trước khi sa sút trí tuệ xuất hiện, nhấn mạnh sự cần thiết của dinh dưỡng cân bằng trong suốt cuộc sống. Có vẻ như có một phạm vi tối ưu của đồng cho chức năng não – các nghiên cứu gần đây cho thấy 1,22 đến 1,65 miligam mỗi ngày cung cấp lợi ích nhận thức của đồng mà không gây hại.

Điều này phản ánh một nguyên tắc rộng hơn trong y học: đối với nhiều hệ thống sinh học, bao gồm hormone tuyến giáp, cả thiếu hụt và thừa có thể làm suy giảm chức năng não. Cơ thể con người thường quản lý sự cân bằng hóa học phức tạp này với độ chính xác đáng kinh ngạc.

Nhưng bệnh tật và lão hóa có thể phá vỡ sự cân bằng này, có khả năng tạo ra giai đoạn cho sự suy giảm nhận thức hàng năm trước khi các triệu chứng xuất hiện. Khi các nhà nghiên cứu tiếp tục làm sáng tỏ mối quan hệ giữa dinh dưỡng và sức khỏe não bộ, vai trò của đồng đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng con đường đến lão hóa khỏe mạnh có thể được lát bằng những lựa chọn cẩn thận mà chúng ta thực hiện trong mỗi bữa ăn.

]]>
Não phản ứng thế nào khi các tế bào cảm quang ở mắt bị tổn thương https://saoviet.info/nao-phan-ung-the-nao-khi-cac-te-bao-cam-quang-o-mat-bi-ton-thuong/ Wed, 06 Aug 2025 21:46:57 +0000 https://saoviet.info/nao-phan-ung-the-nao-khi-cac-te-bao-cam-quang-o-mat-bi-ton-thuong/

Khi các bệnh lý hoặc chấn thương mắt xảy ra, các tế bào trung tính – một phần quan trọng của hệ miễn dịch trong máu – thường là lực lượng phòng thủ đầu tiên. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây thực hiện bởi Viện Mắt Flaum và Viện Neuroscience Del Monte thuộc Đại học Rochester đã chỉ ra rằng võng mạc có phản ứng khác biệt so với nhiều loại mô khác trong cơ thể. Cụ thể, khi các tế bào cảm quang trong võng mạc bị tổn thương, các tế bào miễn dịch của não, được gọi là microglia, sẽ được kích hoạt để phản ứng.

Điều đáng chú ý là trong quá trình này, các tế bào trung tính không được huy động để hỗ trợ, dù chúng có hiện diện gần đó trong các mạch máu. Phát hiện này đặc biệt quan trọng đối với hàng triệu người Mỹ đang đối mặt với tình trạng mất thị lực do tổn thương hoặc mất tế bào cảm quang. Việc hiểu rõ sự tương tác giữa hai loại tế bào miễn dịch này là cơ sở cần thiết để phát triển các liệu pháp mới, giúp điều trị và phục hồi thị lực.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng công nghệ chụp ảnh quang học thích nghi – một loại camera đặc biệt được phát triển bởi Đại học Rochester, cho phép quan sát và ghi hình các tế bào thần kinh và miễn dịch đơn lẻ bên trong mắt sống. Qua nghiên cứu trên võng mạc của chuột bị tổn thương tế bào cảm quang, họ đã phát hiện rằng cả tế bào trung tính và microglia đều hiện diện trong võng mạc. Tuy nhiên, chỉ có các tế bào microglia phản ứng với chấn thương tế bào cảm quang.

Đáng chú ý hơn, các tế bào microglia không huy động các tế bào trung tính đến vị trí tổn thương để hỗ trợ sửa chữa. Điều này gợi ý về sự tồn tại của một cơ chế bảo vệ đặc biệt trong võng mạc khi xảy ra chấn thương, nhằm ngăn chặn sự xâm nhập của các tế bào miễn dịch có khả năng gây hại hơn là có lợi. Sự hiểu biết sâu sắc về các tương tác tế bào miễn dịch phức tạp này có thể mở ra những hướng nghiên cứu mới trong việc điều trị và ngăn ngừa mất thị lực.

Các nhà nghiên cứu tin rằng, việc ngăn chặn không cho các tế bào miễn dịch gây hại can thiệp vào quá trình phục hồi của võng mạc có thể là chìa khóa để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho các bệnh lý về mắt. Thông qua việc tìm hiểu thêm về cách mà các tế bào miễn dịch tương tác trong mắt, các nhà khoa học có thể tìm ra các giải pháp để giảm thiểu thiệt hại và cải thiện thị lực cho những người bị ảnh hưởng.

Để tiếp tục nghiên cứu này, các nhà khoa học sẽ tiếp tục sử dụng công nghệ chụp ảnh quang học thích nghi để theo dõi các tương tác tế bào miễn dịch trong mắt sống. Qua đó, họ mong muốn khám phá thêm về các cơ chế bảo vệ của võng mạc và cách thức để can thiệp một cách hiệu quả nhất.

]]>